Có 2 kết quả:
青柠檬 qīng níng méng ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄥˊ ㄇㄥˊ • 青檸檬 qīng níng méng ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄥˊ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lime (fruit)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lime (fruit)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0